Thứ Sáu, 2 tháng 3, 2018

HSA Automation nhận mua các loại máy biến tần cũ ở miền Bắc

HSA automation cần mua máy biến tần cũ hỏng, đã qua sử dụng - 0981.670.183

Công ty chúng tôi nhận mua tất cả các loại máy biến tần cũ các loại:
- Cần mua máy biến tần hỏng hóc, biến tần đã qua sử dụng
- Máy biến tần thanh lý nhà máy, biến tần đời cũ, biến tần lưu kho để lâu ngày
- Linh kiện máy biến tần tháo rời hoặc
- Máy biến tần cũ mà quý khách không có nhu cầu sử dụng đến....
--> Quý khách hàng có máy biến tần hoặc linh kiện biến tần cần bán hoặc thanh lý hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số Hotline: 0981.670.183 , chúng tôi cam kết mua với giá hợp lý nhất có thể, thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh gọn và thiện chí.

Trân trọng cảm ơn Quý khách đã quan tâm tới công ty chúng tôi. Rất hy vọng được hợp tác với quý khách hàng!

http://hsa.com.vn/tin-tuc-380024t.html

HSA Automation nhận mua lại các loại máy biến tần cũ như sau ở khu vực phía Bắc và vùng lân cận:
Quý khách lưu ý chúng tôi nhận mua biến tần cũ các dải công suất biến tần cũ từ 0.75kw trở lên tới 250kw hoặc hơn, điện áp từ 220V tới 380V

- Biến tần cũ hãng Slanvert (Senlan) Trung Quốc: Hope800, SB150, SB70G, SB100, SB200, SB61Z..
- Biến tần cũ hãng LS Hàn Quốc: IG5A, IS7, IE5, IC5, IS5, IC5A, IP5, IV5…và các dòng cũ hơn
- Biến tần cũ hãng Schneider: ATV310, ATV610, ATV71, ATV61, ATV21, ATV312, ATV12,ATV11…
- Biến tần cũ hãng Huyndai Hàn Quốc: N700, N700E, frecon FR100, FR200, N300, N300P, N500, N5000
- Biến tần cũ hãng Yaskawa Nhật Bản: V1000, A1000, E1000, J1000, H1000, L1000A, MV1000, F7, G7…
- Biến tần cũ của hãng Veichi Trung Quốc MINI AC70E, AC70, AC80C, AC90
- Biến tần cũ hãng CS-350, CS-530, 3200, 8000…
- Biến tần ABB thanh lý nhà máy, biến tần cũ hãng ABB ACS580, ACS880, ACS800, ACS55, ACS 310, ACS550, ACS810, ACS150, ACS355, ACSM1, ACS1000, ACS850, ACS6000…
- Biến tần cũ hãng DELTA-VFD-M; VFD-EL, VFD-E, VFD-L, VFD-S, VFD-B, VFD-F, VFD-CP2000…
- Biến tần cũ hãng OMRON 3G3MV, OMRON 3G3 JV….
- Biến tần cũ hãng Invt Trung Quốc INVT-CHF100, INVT-CHF160A
- Biến tần cũ của hãng CUTER-CT2000 Pro, CUTER-CT2000ES; CT2000EV, CT2000F, CT2000V
- Biến tần cũ hãng Fuji Nhật bản fvr c11s, fvr c9s, fvre9s, prenic 5000 G5_P5, fvre11s, fuji frenic 5000G11…
- Biến tần cũ hãng Emerson PV_ALL
- Biến tần cũ hãng Simens MM440; siemens MM420…
- Biến tần cũ hãng ENC-EDS-A200, V300, EDS1000,  EDS2000,2800,2860, eds780, eds800, en500, en600…
- Biến tần cũ hãng Holip NV, holip 3000, holip A, holip C, holip HLP C100…
- Biến tần cũ hãng Mitsubishi E500, S500, A500, A540…
- Biến tần cũ hãng TECO 7200GS , Teco 7300 CV, GS510, MA7200, 7200M..
- Biến tần cũ của hãng TOSHIBA VF-S11, VFS 15, VFS-7, VFS-9…
- Biến tần cũ của hãng INOVANCE-MD2800, MD300,MD300A, MD320, MD330…

- Và tất cả Các loại máy Biến tần cũ khác:  ADLEEPOWER AS2; DANFOSS VLT_2800; DRISE D600,DRISE D800, EASYDRIVE_ED3100; EURA-F1000G_E1000G_F1500G; FULING-DZB100_DZB200; HUIFENG-F1000-G; KE300-MR-V3_00_E; NAIS-VF-7E_VF-8X_VF-8Z; PARKER SSD650 SERIES; SAJ800M_8000B; SAMCO VM05; SANCH S900; SHILIN SF_040;  SINEE 303A_FULL; SUNFAR-C300A; WEICHI-AC80B-V10; WINNER 9F; MEIDEN-VT230SE; SOHO-VD; MICNO-KE300, HITACHI-SJ100…

Chúng tôi  - HSA Automation xin cam kết mua các loại máy biến tần cũ với giá hợp lý nhất có thể, nếu trường hợp biến tần của quý khách hàng không còn nguyên vẹn - không sao, chúng tôi có thể mua lại các linh kiện đã tháo rời  của Quý khách về. 

Mọi thông tin phản ánh hoặc thắc mắc xin vui lòng liên hệ  HSA AUTOMATION :
Tell/ Zalo 24/07: 0981.670.183 – 0987.962.248

Xin trân trọng cảm ơn Quý khách hàng 

Thứ Năm, 1 tháng 3, 2018

Thông tin máy biến tần Slanvert Hope800

Senlan Hope 800 series - hiệu suất cao vector tần số điều khiển biến tần
Mô tả ngắn gọn Thông số Biến tần Senlan Hope800G hãng Senlan sản xuất:

Hạng mục
Description

Đầu vào
Điện áp tần số danh định
3-pha: 380V 50/60Hz
Phạm vi cho phép
Điện áp: 320 420V; độ không cân bằng 3; tần số:47 63 Hz

Đầu ra
Điện áp đầu ra
3-pha, 0Vđiện áp vào, sai số< 5%..
Quy phạmTần số ra
Điều khiển V/F: 0.00 650.00Hz                                           Điều khiển Vector: 0.00 200.00Hz

Basic   Specifications
Chế độ điều khiển động cơ
Điều khiển V/F không PG, Điều khiển V/F có PG, Điều khiển vector không PG, Điều khiển vector có PG, Điều khiển V/F phân li
Độ chính xác chuyển tốc trạng thái ổn định
Điều khiển Vector không PG: ≤1                Điều khiển Vector có PG: ≤0.02
Momen quay khởi động
Không ít hơn 150% mômen định mức at 0.50Hz
Khả năng quá tải
150 dòng định mức trong 1 phút
Độ phân giải tần số
Đặt số: 0.01Hz Đặt Analog : 0.1 của tần số tối đa
Độ chính xác tần số đầu ra
Đặt Analog: :±0.2 của tần số tối đa 25±10        Đặt số: 0.01Hz(- 10~+ 40
đường mệnh lệnh vận hành
Bàn phím, đầu dây và truyền thông. Chúng có thể bị ngắt bởi đầu dây
Đường kênh tần số chỉ định
Bàn phím, truyền thông, trị số UP/DOWN, AI1, AI2, PFI và đơn vị số học
Tăng momen quay
Tự động và tay động tăng cường mômen
Đường cong V/F
V/F người dùng, V/F tuyến tính và 5 đường cong giảm mômen
Kiểu tăng giảm tốc
Tăng giảm tốc tuyến tính hoặc theo đường cong S
Nhấp
Tần số nhấp: 0.10 50.00Hz                      Thời gian nhấp tăng giảm tốc: 0.1 60.0s
Tự động vận hành tiết năng
Đường cong V/F được tự động tối ưu hóa theo điều kiện tải, để có được tự động tiết kiệm năng lượng trong vận hàn
Tự ổn áp AVR
Tự động giử điện áp đầu ra không đổi khi lưới điện dao động.
Xử lý đột dừng
Đảm bảo vận hành không gián đoạn nhờ điện áp DC Bus
Hãm động
Bộ hãm gắn trong và điện trở hãm bên ngoài cho kiểu 15kW hoặc nhỏ hơn
Hãm DC
Thời gian hãm: 0.0 60.0s                Dòng hãm: 0.0 100.0 dòng định mức
PFI/PFO
Tần số đầu vào cao nhất: 50kHz Đầu ra xung (vuông)cực thu mở 0 50kHz, lập trình được

Analog đầu vào/ra

2 kênh đầu vào kiểu analog, điện áp hoặc dòng, dương hoặc âm,   2 kênh đầu ra kiểu analog, 0/4 20mA or 0/2 10V, lập trình được

Digital đầu vào/ra
8 kênh đầu vào số đa chức năng tùy chọn (kiểu rò/nguồn)
2 kênh đầu ra số đa chức năng tùy chọn (kiểu rò/nguồn); 2 kênh đầu ra rơle đa chức năng
Truyền thông
Cổng RS485 gắn trong, hổ trợ giao thức Modbus và lệnh USS

Chức năng đặc sắc
Quá trình PID, đa  chế độ  PLC, đa  đoạn tốc, thực đơn người dung tự  định, hiển thị tham số  sửa đổi,      chức năng điều khiển momen quay, điểm 0 servo và chức năng điều khiển vị trí, Bộ đếm tăng giảm tốc độ cao, đếm mét cao tốc, chức năng rãi, PLC

Tính năng bảo vệ
Quá dòng, quá áp, thiếu áp, mất pha đầu vào đầu ra, đoản mạch đầu ra, quá nhiệt, quá tải động cơ, sự cố bên ngoài, đầu vào analog đứt dây, phòng mất tốc độ…

Linh kiện chọn thêm
Bộ  hãm,  bộ  điều  khiển  từ  xa,  bo  mở  rộng  I/O  số,  bo  nối  encoder,  bo  mở   rộng  đầu  vào  analog,   bảng điều khiển có chức năng sao chép hoặc biến trở, hộp lắp bảng điều khiển, dây nối dài cho bảng điều khiển, cuộn self đầu vào đầu ra, bộ lọc nhiễu điện từ, mô đun Profibus-DP, bộ hiển thị LCD…


Môi Trường

Nơi sử dụng
Cao độ ít hơn 1000 m so với mặt biển; dùng trong nhà; không ánh nắng trực tiếp; không bụi, khí ăn mòn, dễ cháy, sương dầu, hơi nước, nhiểu nước, sương muối, vv.
Nhiệt độ/ ẩm độ môi trường làm việc/ Nhiệt độ trữ/Chấn động
-10~+ 40/20 90 RH, không ngưng tụ/-20~+ 60/Ít hơn 5.9m/s2 0.6g Ј
Kết cấu
Cấp độ bảo vệ:IP20              Kiểu làm mát:Làm mát cưỡng bức, điều khiển quạt


Thông số dòng điện định mức và công suất biến tần Senlan Hope800G

Mô hình trình điều khiển
( KVAl
( A) Dòng điện ra định mức (A)
( KW) Adaptive Motor (kW)
Hope800G0.4T4
1.1
1,5
0,4
Hope800G0.75T4
1,6
2,5
0,75
Hope800G1.5T4
2,4
3,7
1,5
Hope800G2.2T4
3,6
5,5
2.2
Hope800G4T4
6.4
9,7
4
Hope800G5.5T4
8,5
13
5,5
Hope800G7.5T4
12
18
7,5
Hope800G11T4
16
24
11
Hope800G15T4
20
30
15
Hope800G18.5T4
25
38
18,5
Hope800G22T4
30
45
22
Hope800G30T4
40
60
30
Hope800G37T4
49
75
37
Hope800G45T4
60
91
45
Hope800G55T4
74
112
55
Hope800G75T4
99
150
75
Hope800G90T4
116
176
90
Hope800G110T4
138
210
110
Hope800G132T4
167
253
132
Hope800G160T4
200
304
160
Hope800G200T4
248
377
200
Hope800G220T4
273
415
220
Hope800G250T4
310
475
250
Hope800G280T4
342
520
280
Hope800G315T4
389
590
315
Hope800G375T4
460
705
375

Thông số dòng điện, điện áp, công suất của biến tần Slanvert Hope 800
Thông số kích thước DxRxC, cân nặng và động cơ phù hợp của biến tần Hope800 G

Model
BIẾN TẦN HOPE800
Công suất định mức (KW)
Dòng định Mức
(A)
Động cơ
RỘNG
(mm)
CAO
(mm)
ĐỘ SÂU
(mm)
CÂN NẶNG
(Kg)
KW
HP
BIẾN TẦN HOPE800 G0.75T4
1.6
2.5
0.75
1
100
180
157
2
BIẾN TẦN HOPE800 G1.5T4
2.4
3.7
1.5
2
BIẾN TẦN HOPE800 G2.2T4
3.6
5.5
2.2
3
135
240
170
3
BIẾN TẦN HOPE800 G04T4
6.4
9.7
04
5
BIẾN TẦN HOPE800 G5.5T4
8.5
13
5.5
7.5
150
300
195
7
BIẾN TẦN HOPE800 G7.5T4
12
18
7.5
10
BIẾN TẦN HOPE800 G11T4
16
24
11
15
200
380
225
10
BIẾN TẦN HOPE800 G15T4
20
30
15
20
BIẾN TẦN HOPE800 G18.5T4
25
38
18.5
25
275
530
285
22
BIẾN TẦN HOPE800 G22T4
30
45
22
30
BIẾN TẦN HOPE800 G30T4
40
60
30
35
BIẾN TẦN HOPE800 G37T4
49
76
37
40
280
625
300
35
BIẾN TẦN HOPE800 G45T4
60
91
45
50
BIẾN TẦN HOPE800 G55T4
74
112
55
75
305
800
350
47
BIẾN TẦN HOPE800 G75T4
99
150
75
100
BIẾN TẦN HOPE800 G90T4
116
176
90
120
340
930
370
50
BIẾN TẦN HOPE800 G110T4
138
210
110
150
BIẾN TẦN HOPE800 G132T4
167
253
132
170
360
960
375
80
BIẾN TẦN HOPE800 G160T4
200
304
160
210
460
1260
385
82
BIẾN TẦN HOPE800 G200T4
248
377
200
250
BIẾN TẦN HOPE800 G220T4
273
415
220
300
500
1260
385
90
BIẾN TẦN HOPE800 G250T4
310
475
250
330
BIẾN TẦN HOPE800 G280T4
342
520
280
370
650
1350
385
148
BIẾN TẦN HOPE800 G315T4
389
590
315
420
150
BIẾN TẦN HOPE800 G375T4
460
705
375
500
220

Các lĩnh vực ứng dụng của biến tần Slanvert Hope800
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, dầu khí, hoá chất, điện, vật liệu xây dựng, than, y học, thực phẩm, giấy làm, nhựa, dệt, in và nhuộm, nâng, giặt, cáp, bao bì, máy móc, gốm sứ, cấp nước, máy ly tâm, băng tải, thiết bị khử nước, xử lý nước thải, HVAC và các ngành công nghiệp khác như máy vẽ, máy xay sinh tố, máy đùn, máy cuộn, máy nén, quạt và máy bơm, máy mài, băng tải, máy cưa ly tâm , ...

Tham khảo thêm Slanvert Hope800 tại: http://hsa.com.vn/bien-tan-senlan-hope800-800498.html