Senlan Hope 800 series - hiệu suất cao vector tần số điều khiển biến tần
Mô tả ngắn gọn Thông số Biến tần Senlan Hope800G hãng Senlan sản
xuất:
Hạng mục
|
Description
|
|
Đầu vào
|
Điện áp tần số danh
định
|
3-pha: 380V, 50/60Hz
|
Phạm vi cho phép
|
Điện áp: 320~ 420V; độ không cân bằng< 3%; tần số:47~ 63 Hz
|
|
Đầu ra
|
Điện áp đầu ra
|
3-pha, 0V~điện áp vào, sai số< 5%..
|
Quy phạmTần số ra
|
Điều khiển V/F: 0.00~
650.00Hz
Điều khiển Vector: 0.00~ 200.00Hz
|
|
Basic Specifications
|
Chế độ điều khiển động
cơ
|
Điều khiển V/F không
PG, Điều khiển V/F có PG, Điều khiển vector không PG, Điều khiển vector có
PG, Điều khiển V/F phân li
|
Độ chính xác chuyển
tốc trạng thái ổn định
|
Điều khiển Vector
không PG: ≤1%
Điều khiển Vector có PG: ≤0.02%
|
|
Momen quay khởi động
|
Không ít hơn 150%
mômen định mức at 0.50Hz
|
|
Khả năng quá tải
|
150% dòng định mức trong 1 phút
|
|
Độ phân giải tần số
|
Đặt số: 0.01Hz Đặt
Analog : 0.1% của tần số tối đa
|
|
Độ chính xác tần số
đầu ra
|
Đặt Analog: :±0.2% của tần số tối đa( 25±10℃) Đặt
số: 0.01Hz(- 10~+ 40℃)
|
|
đường mệnh lệnh vận
hành
|
Bàn phím, đầu dây và
truyền thông. Chúng có thể bị ngắt bởi đầu dây
|
|
Đường kênh tần số chỉ
định
|
Bàn phím, truyền
thông, trị số UP/DOWN, AI1, AI2, PFI và đơn vị số học
|
|
Tăng momen quay
|
Tự động và tay động
tăng cường mômen
|
|
Đường cong V/F
|
V/F người dùng, V/F
tuyến tính và 5 đường cong giảm mômen
|
|
Kiểu tăng giảm tốc
|
Tăng giảm tốc tuyến
tính hoặc theo đường cong S
|
|
Nhấp
|
Tần số nhấp: 0.10~
50.00Hz
Thời gian nhấp tăng giảm tốc: 0.1~ 60.0s
|
|
Tự động vận hành tiết
năng
|
Đường cong V/F được tự
động tối ưu hóa theo điều kiện tải, để có được tự động tiết kiệm năng lượng
trong vận hàn
|
|
Tự ổn áp( AVR)
|
Tự động giử điện áp
đầu ra không đổi khi lưới điện dao động.
|
|
Xử lý đột dừng
|
Đảm bảo vận hành không
gián đoạn nhờ điện áp DC Bus
|
|
Hãm động
|
Bộ hãm gắn trong và
điện trở hãm bên ngoài cho kiểu 15kW hoặc nhỏ hơn
|
|
Hãm DC
|
Thời gian hãm: 0.0~
60.0s
Dòng hãm: 0.0~ 100.0% dòng định mức
|
|
PFI/PFO
|
Tần số đầu vào cao
nhất: 50kHz Đầu ra xung (vuông)cực thu mở 0~ 50kHz, lập trình được
|
|
Analog đầu vào/ra
|
2 kênh đầu vào kiểu
analog, điện áp hoặc dòng, dương hoặc âm, 2 kênh đầu ra kiểu
analog, 0/4~ 20mA or 0/2~ 10V, lập trình được
|
|
Digital đầu vào/ra
|
8 kênh đầu vào số đa chức năng tùy chọn (kiểu rò/nguồn)
2 kênh đầu ra số đa chức năng tùy chọn (kiểu rò/nguồn); 2 kênh
đầu ra rơle đa chức năng
|
|
Truyền thông
|
Cổng RS485 gắn trong,
hổ trợ giao thức Modbus và lệnh USS
|
|
Chức năng đặc sắc
|
Quá trình PID,
đa chế độ PLC, đa đoạn tốc, thực đơn người dung tự
định, hiển thị tham số sửa đổi, chức năng
điều khiển momen quay, điểm 0 servo và chức năng điều khiển vị trí, Bộ đếm
tăng giảm tốc độ cao, đếm mét cao tốc, chức năng rãi, PLC
|
|
Tính năng bảo vệ
|
Quá dòng, quá áp,
thiếu áp, mất pha đầu vào đầu ra, đoản mạch đầu ra, quá nhiệt, quá tải động
cơ, sự cố bên ngoài, đầu vào analog đứt dây, phòng mất tốc độ…
|
|
Linh kiện chọn thêm
|
Bộ hãm,
bộ điều khiển từ xa, bo mở
rộng I/O số, bo nối encoder, bo
mở rộng đầu vào analog, bảng điều
khiển có chức năng sao chép hoặc biến trở, hộp lắp bảng điều khiển, dây nối
dài cho bảng điều khiển, cuộn self đầu vào đầu ra, bộ lọc nhiễu điện từ, mô
đun Profibus-DP, bộ hiển thị LCD…
|
|
Môi Trường
|
Nơi sử dụng
|
Cao độ ít hơn 1000 m
so với mặt biển; dùng trong nhà; không ánh nắng trực tiếp; không bụi, khí ăn
mòn, dễ cháy, sương dầu, hơi nước, nhiểu nước, sương muối, vv.
|
Nhiệt độ/ ẩm độ môi
trường làm việc/ Nhiệt độ trữ/Chấn động
|
-10~+ 40℃/20~ 90% RH, không ngưng tụ/-20~+ 60℃/Ít hơn 5.9m/s2 ( 0.6g) Ј
|
|
Kết cấu
|
Cấp độ bảo
vệ:IP20
Kiểu làm mát:Làm mát cưỡng bức, điều khiển quạt
|
Thông số dòng điện định mức và công suất biến tần Senlan Hope800G
Mô hình trình điều khiển
|
( KVAl
|
( A) Dòng điện ra định mức (A)
|
( KW) Adaptive Motor (kW)
|
Hope800G0.4T4
|
1.1
|
1,5
|
0,4
|
Hope800G0.75T4
|
1,6
|
2,5
|
0,75
|
Hope800G1.5T4
|
2,4
|
3,7
|
1,5
|
Hope800G2.2T4
|
3,6
|
5,5
|
2.2
|
Hope800G4T4
|
6.4
|
9,7
|
4
|
Hope800G5.5T4
|
8,5
|
13
|
5,5
|
Hope800G7.5T4
|
12
|
18
|
7,5
|
Hope800G11T4
|
16
|
24
|
11
|
Hope800G15T4
|
20
|
30
|
15
|
Hope800G18.5T4
|
25
|
38
|
18,5
|
Hope800G22T4
|
30
|
45
|
22
|
Hope800G30T4
|
40
|
60
|
30
|
Hope800G37T4
|
49
|
75
|
37
|
Hope800G45T4
|
60
|
91
|
45
|
Hope800G55T4
|
74
|
112
|
55
|
Hope800G75T4
|
99
|
150
|
75
|
Hope800G90T4
|
116
|
176
|
90
|
Hope800G110T4
|
138
|
210
|
110
|
Hope800G132T4
|
167
|
253
|
132
|
Hope800G160T4
|
200
|
304
|
160
|
Hope800G200T4
|
248
|
377
|
200
|
Hope800G220T4
|
273
|
415
|
220
|
Hope800G250T4
|
310
|
475
|
250
|
Hope800G280T4
|
342
|
520
|
280
|
Hope800G315T4
|
389
|
590
|
315
|
Hope800G375T4
|
460
|
705
|
375
|
Thông số dòng điện, điện áp, công suất của biến tần Slanvert Hope 800
Thông số kích thước DxRxC, cân
nặng và động cơ phù hợp của biến tần Hope800 G
Model
BIẾN TẦN HOPE800
|
Công
suất định mức (KW)
|
Dòng
định Mức
(A)
|
Động
cơ
|
RỘNG
(mm)
|
CAO
(mm)
|
ĐỘ
SÂU
(mm)
|
CÂN
NẶNG
(Kg)
|
|
KW
|
HP
|
|||||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G0.75T4
|
1.6
|
2.5
|
0.75
|
1
|
100
|
180
|
157
|
2
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G1.5T4
|
2.4
|
3.7
|
1.5
|
2
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G2.2T4
|
3.6
|
5.5
|
2.2
|
3
|
135
|
240
|
170
|
3
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G04T4
|
6.4
|
9.7
|
04
|
5
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G5.5T4
|
8.5
|
13
|
5.5
|
7.5
|
150
|
300
|
195
|
7
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G7.5T4
|
12
|
18
|
7.5
|
10
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G11T4
|
16
|
24
|
11
|
15
|
200
|
380
|
225
|
10
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G15T4
|
20
|
30
|
15
|
20
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G18.5T4
|
25
|
38
|
18.5
|
25
|
275
|
530
|
285
|
22
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G22T4
|
30
|
45
|
22
|
30
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G30T4
|
40
|
60
|
30
|
35
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G37T4
|
49
|
76
|
37
|
40
|
280
|
625
|
300
|
35
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G45T4
|
60
|
91
|
45
|
50
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G55T4
|
74
|
112
|
55
|
75
|
305
|
800
|
350
|
47
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G75T4
|
99
|
150
|
75
|
100
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G90T4
|
116
|
176
|
90
|
120
|
340
|
930
|
370
|
50
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G110T4
|
138
|
210
|
110
|
150
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G132T4
|
167
|
253
|
132
|
170
|
360
|
960
|
375
|
80
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G160T4
|
200
|
304
|
160
|
210
|
460
|
1260
|
385
|
82
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G200T4
|
248
|
377
|
200
|
250
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G220T4
|
273
|
415
|
220
|
300
|
500
|
1260
|
385
|
90
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G250T4
|
310
|
475
|
250
|
330
|
||||
BIẾN
TẦN HOPE800 G280T4
|
342
|
520
|
280
|
370
|
650
|
1350
|
385
|
148
|
BIẾN
TẦN HOPE800 G315T4
|
389
|
590
|
315
|
420
|
150
|
|||
BIẾN
TẦN HOPE800 G375T4
|
460
|
705
|
375
|
500
|
220
|
Các
lĩnh vực ứng dụng của biến tần Slanvert Hope800
Được sử dụng rộng rãi
trong luyện kim, dầu khí, hoá chất, điện, vật liệu xây dựng, than, y học,
thực phẩm, giấy làm, nhựa, dệt, in và nhuộm, nâng, giặt, cáp, bao bì,
máy móc, gốm sứ, cấp nước, máy ly tâm, băng tải, thiết bị khử nước, xử lý nước
thải, HVAC và các ngành công nghiệp khác như máy vẽ, máy xay sinh tố, máy
đùn, máy cuộn, máy nén, quạt và máy bơm, máy mài, băng tải, máy cưa
ly tâm , ...
Tham khảo thêm Slanvert Hope800
tại: http://hsa.com.vn/bien-tan-senlan-hope800-800498.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét